Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sóng đôi


jumeau.
GiÆ°á»ng sóng đôi
lits jumeaux.
de front; de pair.
Äi sóng đôi
marcher de front; aller de pair.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.